Hướng dẫn mở/ tắt máy lạnh, máy điều hoà các loại.

5 tuần trước -

Với sự đa dạng về thương hiệu, mẫu mã cùng các chức năng hiện đại, nhiều người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng máy lạnh hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách mở/tắt máy lạnh và điều khiển thiết bị một cách dễ dàng.

1. Máy lạnh Panasonic

Máy lạnh Panasonic

Máy lạnh Panasonic (Nguồn: Internet)

Các nút trên remote máy lạnh Panasonic:

  • Nút ON/OFF: Bật/tắt máy lạnh.
  • Nút MODE: Chọn chế độ hoạt động: Auto (tự động), Cool (làm lạnh), Dry (hút ẩm), Fan (quạt), Heat (làm nóng).
  • Nút TEMP: Tăng/giảm nhiệt độ cài đặt (16 - 30°C).
  • Nút FAN SPEED: Chọn tốc độ quạt.
  • Nút AIR SWING: Điều chỉnh hướng gió quạt.
  • Nút QUIET: Giảm tiếng ồn hoạt động của máy.
  • Nút POWERFUL: Làm lạnh nhanh.
  • Nút SET: Cài đặt thời gian hẹn giờ.
  • Nút ON/OFF (hẹn giờ): Chọn giờ hẹn bật/tắt máy.
  • Nút CHECK: Hiển thị mã lỗi nếu có.
  • Nút tăng/giảm thời gian: Cài đặt thời gian hẹn giờ.
  • Nút CLOCK: Hiển thị thời gian.

Cách khởi động máy lạnh Panasonic:

Nhấn nút ON/OFF để bật máy (đèn Power sáng xanh).

Chọn chế độ, nhiệt độ, tốc độ quạt, hướng gió... mong muốn.

Nhấn nút ON/OFF để tắt máy (đèn Power tắt).

Lưu ý: bật chế độ Powerful trước 20 phút để làm mát nhanh.

Cách hẹn giờ bật/tắt máy lạnh Panasonic:

Nhấn nút SET.

Nhấn nút ON/OFF (hẹn giờ) để chọn hẹn giờ bật hoặc tắt.

Chọn thời gian hẹn giờ bằng nút tăng/giảm thời gian.

Nhấn nút CANCEL để hủy hẹn giờ.

Các chế độ khác trên remote máy lạnh Panasonic:

  • Nanoe-G: Lọc sạch không khí.
  • Auto: Máy tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
  • Cool: Làm lạnh thông thường.
  • Dry: Hút ẩm.
  • Powerful: Làm lạnh nhanh.
  • Quiet: Giảm tiếng ồn.
  • Sleep: Tạo môi trường ngủ thoải mái.

2. Máy lạnh Samsung

Máy lạnh Panasonic

Máy lạnh Samsung (Nguồn: Internet)

Các nút trên remote máy lạnh Samsung:

  • Nút nguồn: Bật/tắt máy lạnh.
  • Nút Mode: Chọn chế độ hoạt động: Auto, Fan, Cool, Dry, Heat.
  • Nút cánh đảo gió lên xuống: Điều chỉnh hướng gió quạt lên xuống.
  • Nút Temp: Tăng/giảm nhiệt độ cài đặt (16 - 30°C).
  • Nút Fan: Chọn tốc độ quạt: Chậm, trung bình, nhanh, tự động, Turbo.
  • Nút Single user: Bật/tắt chế độ dùng cho một người.
  • Nút Options: Chọn chế độ Fast hoặc Comfort.
  • Nút Timer: Hẹn giờ bật/tắt máy.
  • Nút Settings: Cài đặt chế độ hoạt động.
  • Nút mũi tên trái phải: Di chuyển giữa các chế độ.
  • Nút SET: Thiết lập/hủy cài đặt.

Cách bật/tắt máy lạnh Samsung:

Nhấn nút nguồn để bật máy (đèn Power sáng).

Chọn chế độ, nhiệt độ, tốc độ quạt... mong muốn.

Nhấn nút nguồn để tắt máy (đèn Power tắt).

Lưu ý: nhấn nút Mode liên tục để chọn chế độ.

Các chế độ cơ bản trên remote Samsung:

  • Auto: Máy tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
  • Cool: Làm lạnh.
  • Dry: Hút ẩm.
  • Heat: Làm ấm (trên máy 2 chiều).
  • Fan: Tăng cường hiệu quả làm mát với chế độ Cool.

Chế độ khác:

  • Good Sleep: Tạo luồng khí lạnh dễ chịu cho giấc ngủ.
  • Clean: Tự động làm sạch dàn lạnh.
  • Comfort: Tạo bầu không khí thoải mái.
  • Single User: Tiết kiệm điện khi sử dụng một khu vực.

3. Máy lạnh Daikin

Máy lạnh Daikin

Máy lạnh Daikin (Nguồn: Internet)

Các nút trên remote máy lạnh Daikin:

  • Nút ECONO: Tiết kiệm điện.
  • Nút POWERFUL: Làm lạnh nhanh.
  • Nút TEMP: Tăng/giảm nhiệt độ.
  • Nút ON/OFF: Bật/tắt.
  • Nút MODE: Chọn chế độ.
  • Nút FAN: Điều chỉnh tốc độ quạt.
  • Nút SWING: Điều chỉnh hướng gió.
  • Nút COMFORT: Hướng gió lên trên.
  • Nút ON/OFF (hẹn giờ): Hẹn giờ bật/tắt.
  • Nút Mũi tên lên/xuống: Tăng/giảm thời gian hẹn giờ.
  • Nút CANCEL: Hủy hẹn giờ.
  • Nút Ký hiệu đồng hồ: Cài đặt đồng hồ.
  • Nút SENSOR: Bật tính năng cảm biến.
  • Nút QUIET: Hoạt động im lặng.
  • Nút MOLD: Chống nấm mốc.

Cách bật/tắt máy lạnh Daikin:

Nhấn nút ON/OFF mở máy lạnh.(đèn Power sáng).

Nhấn nút ON/OFF để tắt máy lạnh (đèn Power tắt).

Lưu ý: nhấn nút MODE để chọn chế độ.

Các chế độ cơ bản trên remote Daikin:

  • Auto: Tự động.
  • Dry: Hút ẩm.
  • Cool: Làm mát.
  • Heat: Sưởi ấm (trên máy 2 chiều).
  • Fan: Làm mát với nhiều gió.

Chế độ khác:

  • Powerful: Làm lạnh nhanh.
  • Econo: Tiết kiệm điện.
  • Comfort: Hướng gió lên trên.
  • Quiet: Hoạt động im lặng.
  • Sensor: Bật tính năng cảm biến.
  • Mold: Chống nấm mốc.

4. Máy lạnh Toshiba

Máy lạnh Toshiba

Máy lạnh Toshiba (Nguồn: Internet)

Các nút trên remote máy lạnh Toshiba:

  • Nút Nguồn (màu đỏ): Bật/tắt máy.
  • Nút MODE: Chọn chế độ.
  • Nút TEMP: Tăng/giảm nhiệt độ.
  • Nút FIX: Cố định hướng gió quạt lên xuống.
  • Nút SWING: Điều chỉnh hướng gió.
  • Nút FAN: Chọn tốc độ quạt.
  • Nút OFF (hẹn giờ): Hẹn giờ tắt.
  • Nút Hi POWER: Làm lạnh nhanh.
  • Nút ECO: Tiết kiệm điện.
  • Nút CHECK: Kiểm tra lỗi.
  • Nút CLEAR: Xóa cài đặt.

Cách bật/tắt máy lạnh Toshiba:

Nhấn nút Nguồn để  mở máy lạnh (đèn Power sáng).

Nhấn nút Nguồn tắt máy lạnh (đèn Power tắt).

Lưu ý: nhấn nút MODE để chọn chế độ.

Các chế độ cơ bản trên remote Toshiba:

  • Làm lạnh/sưởi ấm: Chỉnh nhiệt độ.
  • Hi POWER: Làm lạnh nhanh.
  • ECO: Tiết kiệm điện.
  • Auto: Tự động.
  • Cool: Làm lạnh.
  • Dry: Hút ẩm.
  • Fan Only: Quạt gió.

Chế độ khác:

  • Quiet: Hoạt động êm ái.
  • Clean Air: Làm sạch không khí.
  • Sleep: Ngủ ngon.

5. Máy lạnh LG

Máy lạnh LG

Máy lạnh LG (Nguồn: Internet) 

Các nút trên remote máy lạnh LG:

  • Nút COMFORT AIR: Luồng gió dễ chịu.
  • Nút MODE: Chọn chế độ.
  • Nút ENERGY CTL: Kiểm soát năng lượng.
  • Nút SWING: Đảo gió dọc/ngang.
  • Nút FUNC: Thiết lập chức năng.
  • Nút TIMER: Hẹn giờ.
  • Nút Nguồn: Bật/tắt.
  • Nút LIGHT OFF: Tắt đèn màn hình.
  • Nút FAN SPEED: Chỉnh tốc độ quạt.
  • Nút TEMP: Tăng/giảm nhiệt độ.
  • Nút JET MODE: Làm lạnh nhanh.
  • Nút ROOM TEMP: Hiển thị nhiệt độ phòng.
  • Nút SET/CANCEL: Cài đặt/hủy cài đặt.
  • Nút CANCEL: Hủy hẹn giờ.
  • Nút SET UP: Tăng/giảm thời gian hẹn giờ.

Cách bật/tắt máy lạnh LG:

Nhấn nút Nguồn để bật máy.

Chọn chế độ bằng nút MODE.

Nhấn nút Nguồn để tắt máy.

Lưu ý:

Nhấn nút MODE để chọn chế độ.

Các chế độ cơ bản trên remote LG:

  • Cool: Làm mát.
  • Auto: Tự động.
  • Dry: Hút ẩm.
  • Fan: Quạt gió.
  • Energy Ctrl: Kiểm soát năng lượng.
  • Jet Mode: Làm lạnh nhanh.
  • Comfort Air: Luồng gió dễ chịu.

6. Máy lạnh Funiki

Máy lạnh Funiki

Máy lạnh Funiki (Nguồn: Internet)

Khởi động máy điều hòa Funiki:

Nhấn nút ON/OFF  để mở máy lạnh hoặc tắt máy lạnh. 

Đèn POWER (màu xanh) trên khối trong nhà sẽ bật sáng.

Để tắt, nhấn thêm một lần nữa.

Cài đặt các chế độ:

Nhấn nút MODE để lựa chọn:

  • AUTO: Tự động
  • COOL: Làm lạnh
  • DRY: Hút ẩm
  • FAN: Quạt
  • HEAT: Làm nóng (chỉ có trên máy 2 chiều)
  • Nhấn TEMP để tăng hoặc giảm nhiệt độ.
  • Nhiệt độ có thể cài đặt giữa khoảng 16-30°C.

Điều chỉnh hướng gió dọc:

Nhấn nút AIR SWING để lựa chọn:

AUTO: Dành cho chế độ làm lạnh/khô, cánh đảo lên/xuống tự động.

AUTO: Dành cho chế độ làm nóng (chỉ dùng cho loại 2 chiều). Khi nhiệt độ của luồng khí ra thấp như nhiệt độ lúc bắt đầu vận hành chế độ nóng, luồng khí ra di theo hướng dọc, khi nhiệt độ tăng, luồng khí nóng sẽ đi xuống.

Cài đặt chế độ quạt:

Nhấn nút FAN SPEED để lựa chọn:

Nhấn 1 lần: Chế độ quạt thấp.

Nhấn 2 lần: Chế độ quạt trung bình.

Nhấn 3 lần: Chế độ quạt cao.

Nhấn 4 lần: AUTO FAN: Chế độ tự động.

Cài đặt hẹn giờ:

Bật chế độ hẹn giờ.

Nhấn nút SET/CANCEL để cài đặt chế độ này.

Nhấn nút SELECT để cài đặt chế độ này.

Bảng hiển thị hiện ký hiệu OFF: hẹn giờ tắt hoặc ký hiệu ON: hẹn giờ bật.

Nhấn nút A để chọn giờ tắt/bật.

Sau đó nhấn nút SET/SELECT.

Nhấn nút SET/SELECT lần nữa để hủy bỏ chế độ này.

7. Máy lạnh Midea

Máy lạnh Midea

Máy lạnh Midea (Nguồn: Internet)

Bật nguồn máy lạnh Midea

Bật aptomat cho điều hòa.

Nhấn nút ON/OFF để mở máy lạnh hoặc tắt máy lạnh. 

Cài đặt giờ

Nhấn nút CLOCK.

Nhấn nút ▲ (tiến) và ▼ (lùi) để đặt thời gian hiện hành.

Nhấn nút CLOCK để xác nhận.

Vận hành chế độ AUTO (tự động)

Nhấn nút MODE để chọn AUTO.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Máy sẽ tự động chọn chương trình cài đặt phù hợp với nhiệt độ trong và ngoài nhà.

Điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt, hướng gió theo nhu cầu.

Chế độ làm lạnh

Nhấn nút MODE để chọn COOL.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt, hướng gió theo nhu cầu.

Chế độ sưởi ấm (trên máy 2 chiều)

Nhấn nút MODE để chọn HEAT.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt, hướng gió theo nhu cầu.

Chế độ hút ẩm

Nhấn nút MODE để chọn DRY.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt để hút ẩm hiệu quả.

Chế độ quạt

Nhấn nút MODE để chọn FAN.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Điều chỉnh tốc độ quạt theo nhu cầu.

Cài đặt hẹn giờ

Hẹn giờ bật:

  • Nhấn nút ON TIMER.
  • Nhấn nút ▲ và ▼ để chọn thời gian bật máy.
  • Nhấn nút ON TIMER để xác nhận.

Hẹn giờ tắt:

  • Nhấn nút OFF TIMER.
  • Nhấn nút ▲ và ▼ để chọn thời gian tắt máy.
  • Nhấn nút OFF TIMER để xác nhận.

Chế độ vận hành ban đêm

Nhấn nút SLEEP.

Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ tăng dần trong 1 giờ để tạo giấc ngủ thoải mái.

Mẹo sử dụng điều hòa hiệu quả:

Sử dụng nhiệt độ phù hợp (26-28°C cho mùa hè, 18-20°C cho mùa đông).

Tắt máy khi không sử dụng.

Hạn chế mở cửa sổ khi sử dụng máy.

Vệ sinh màng lọc thường xuyên.

Sử dụng rèm cửa để che chắn ánh nắng trực tiếp.

8.Máy lạnh Mitsubishi

Máy lạnh Mitsubishi

Máy lạnh Mitsubishi (Nguồn: Internet)

Bật/tắt máy lạnh Mitsubishi

Nhấn nút ON/OFF để mở máy lạnh hoặc tắt máy lạnh. 

Chọn chế độ:

Nhấn nút MODE để lựa chọn chế độ hoạt động:

  • AUTO: Tự động
  • COOL: Làm lạnh
  • DRY: Hút ẩm
  • FAN: Quạt

Điều chỉnh nhiệt độ:

Sau khi chọn chế độ, nhấn nút TOO WARM (giảm nhiệt độ) hoặc TOO COOL (tăng nhiệt độ) để điều chỉnh nhiệt độ mong muốn.

Vận hành chế độ AUTO (tự động):

Nhấn nút MODE chọn AUTO.

Nhấn nút ON để khởi động máy.

Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp với môi trường.

Bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ mong muốn bằng nút TOO WARM hoặc TOO COOL.

Hẹn giờ:

  1. Hẹn giờ bật:
  • Nhấn nút ON TIMER.
  • Nhấn nút ▲ và ▼ để chọn thời gian bật máy.
  • Nhấn nút ON TIMER lần nữa để xác nhận.
  1. Hẹn giờ tắt:
  • Nhấn nút OFF TIMER.
  • Nhấn nút ▲ và ▼ để chọn thời gian tắt máy.
  • Nhấn nút OFF TIMER lần nữa để xác nhận.

Chế độ tiết kiệm điện/làm lạnh nhanh:

Tiết kiệm điện: Nhấn nút ECONO COOL. Máy sẽ tự động tăng nhiệt độ 2°C và điều chỉnh tốc độ quạt để tiết kiệm điện. Nhấn nút lần nữa để tắt chế độ.

Làm lạnh nhanh: Nhấn nút POWERFUL COOL. Máy sẽ hoạt động với công suất cao và tốc độ quạt lớn nhất trong 15 phút. Nhấn nút lần nữa để tắt chế độ.

Trên đây là cách bật tắt máy lạnh, cách sử dụng điều khiển điều hòa hiệu quả tiết kiệm điện nhất để người tiêu dùng có thể tham khảo và áp dụng một cách hiệu quả ! Nếu bạn có nhu cầu mua máy điều hoà, đến ngay Nguyễn Kim để được hỗ trợ tư vấn nhé!

Có thể bạn cũng thích